|
|
Ngày 15 - 21 tháng mười,năm 2018 |
|
|
Thứ hai
15/10
[7/9]
Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Thanh Long |
|
Ngày |
Kim |
Bạch lạp kim |
Kim bạch lạp |
Sao |
Tất |
|
Trực |
Phá |
- Tốt cho các việc dỡ nhà, phá vách, ra đi.
- Xấu cho các việc mở cửa hàng, may mặc, sửa kho, hội họp. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Tây |
Giờ Hoàng đạo |
Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ, Giáp Thân, ất Dậu, đinh Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Bính Tí, đinh Sửu, Kỷ Mão, Nhâm Ngọ, Qúy Mùi, Bính Tuất |
|
Thứ ba
16/10
[8/9]
Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Minh Đường |
|
Ngày |
Kim |
Bạch lạp kim |
Kim bạch lạp |
Sao |
Chủy |
|
Trực |
Nguy |
- Tốt cho các việc cúng lễ, may mặc, từ tụng.
- Xấu cho các việc hội họp, châm chích, giá thú, làm chuồng lục súc, khai trương. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Tây |
Giờ Hoàng đạo |
Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Tí, Canh Dần, Tân Mão, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu |
|
Thứ tư
17/10
[9/9]
Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Thiên Hình |
|
Ngày |
Mộc |
Dương liễu mộc |
Gỗ dương liễu |
Sao |
Sâm |
|
Trực |
Thành |
- Tốt cho các việc nhập học, giá thú, may mặc, thượng lương.
- Xấu cho các việc kiện tụng, mai táng, châm chích, di cư. |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Tí, Tân Sửu, Qúy Mão, Bính Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Dần, Giáp Thìn, ất Tỵ, đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi |
|
Thứ năm
18/10
[10/9]
Ngày Qúy Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Chu Tước |
|
Ngày |
Mộc |
Dương liễu mộc |
Gỗ dương liễu |
Sao |
Tỉnh |
|
Trực |
Thu |
- Tốt cho các việc khai trương, lập kho vựa, giao dịch, may mặc.
- Xấu cho các việc an táng, giá thú, nhậm chức, xuất nhập tài vật |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Dần, ất Mão, đinh Tỵ, Canh Thân, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Tí, Qúy Sửu, Bính Thìn, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu |
|
Thứ sáu
19/10
[11/9]
Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Kinh Quỹ |
|
Ngày |
Thuỷ |
Tuyền trung thủy |
Nước trong khe |
Sao |
Quỷ |
|
Trực |
Khai |
- Tốt cho các việc làm nhà, động thổ, làm chuồng gia súc, giá thú, đào giếng.
- Xấu cho các việc giao dịch, châm chích, trồng tỉa. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Tí, ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Tân Mùi, Giáp Tuất |
Giờ Hắc đạo |
Bính Dần, đinh Mão, Canh Ngọ, Nhâm Thân, Qúy Dậu, ất Hợi |
|
Thứ bảy
20/10
[12/9]
Ngày ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Kim Được |
|
Ngày |
Thuỷ |
Tuyền trung thủy |
Nước trong khe |
Sao |
Liễu |
|
Trực |
Bế |
- Tốt cho các việc làm cửa, thượng lương, giá thú, trị bệnh.
- Xấu cho các việc nhậm chức, châm chích, đào giếng, kiện thưa. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Tí, Mậu Dần, Kỷ Mão, Nhâm Ngọ, Qúy Mùi, ất Dậu |
Giờ Hắc đạo |
đinh Sửu, Canh Thìn, Tân Tỵ, Giáp Thân, Bính Tuất, đinh Hợi |
|
Chủ nhật
21/10
[13/9]
Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
|
|
Sao: Bạch Hổ |
|
Ngày |
Thổ |
Ốc thượng thổ |
Ðất trên mái nhà |
Sao |
Tinh |
|
Trực |
Kiến |
- Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối
- Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Dần, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Tí, Kỷ Sửu, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất |
|
|
|
|