|
|
Ngày 29 tháng năm - ngày 4 tháng sáu, 2017 |
|
|
Thứ hai
29/5
[4/5]
Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: Thiên Lao |
|
Ngày |
Thổ |
Sa trung thổ |
Ðất trong cát |
Sao |
Tất |
|
Trực |
Khai |
- Tốt cho các việc làm nhà, động thổ, làm chuồng gia súc, giá thú, đào giếng.
- Xấu cho các việc giao dịch, châm chích, trồng tỉa. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Dần, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Tí, Kỷ Sửu, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất |
|
Thứ ba
30/5
[5/5]
Ngày đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: NGuyên Vũ |
|
Ngày |
Thổ |
Sa trung thổ |
Ðất trong cát |
Sao |
Chủy |
|
Trực |
Bế |
- Tốt cho các việc làm cửa, thượng lương, giá thú, trị bệnh.
- Xấu cho các việc nhậm chức, châm chích, đào giếng, kiện thưa. |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Tân Sửu, Giáp Thìn, Bính Ngọ, đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Canh Tí, Nhâm Dần, Qúy Mão, ất Tỵ, Mậu Thân, Kỷ Dậu |
|
Thứ tư
31/5
[6/5]
Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: Tư Mệnh |
|
Ngày |
Hoả |
Thiên thượng hỏa |
Lửa trên trời |
Sao |
Sâm |
|
Trực |
Kiến |
- Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối
- Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Nam,
Tài thần: chính Nam,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Nhâm Tí, Qúy Sửu, ất Mão, Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Giáp Dần, Bính Thìn, đinh Tỵ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
|
Thứ năm
1/6
[7/5]
Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: Câu Trận |
|
Ngày |
Hoả |
Thiên thượng hỏa |
Lửa trên trời |
Sao |
Tỉnh |
|
Trực |
Trừ |
- Tốt cho các việc trừ phục, cúng giải, cạo đầu
- Xấu cho các việc xuất vốn, hội họp, châm chích |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Bắc,
Tài thần: chính Nam,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Dần, đinh Mão, Kỷ Tỵ, Nhâm Thân, Giáp Tuất, ất Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Giáp Tí, ất Sửu, Mậu Thìn, Canh Ngọ, Tân Mùi, Qúy Dậu |
|
Thứ sáu
2/6
[8/5]
Ngày Canh Thân Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: Thanh Long |
|
Ngày |
Mộc |
Thạch Lựu mộc |
Gỗ thạch Lựu |
Sao |
Quỷ |
|
Trực |
Mãn |
- Tốt cho các việc xuất hành, sửa kho, dựng nhà, mở tiệm.
- Xấu cho các việc chôn cất, thưa kiện, xuất vốn, nhậm chức. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Đông Nam |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Tí, đinh Sửu, Canh Thìn, Tân Tỵ, Qúy Mùi, Bính Tuất |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Dần, Kỷ Mão, Nhâm Ngọ, Giáp Thân, ất Dậu, đinh Hợi |
|
Thứ bảy
3/6
[9/5]
Ngày Tân Dậu Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: Minh Đường |
|
Ngày |
Mộc |
Thạch Lựu mộc |
Gỗ thạch Lựu |
Sao |
Liễu |
|
Trực |
Bình |
- Tốt cho các việc rời bếp, thượng lương, làm chuồng lục súc.
- Xấu cho các việc khai trương, xuất nhập tài vật, giá thú, động thở. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Đông Nam |
Giờ Hoàng đạo |
Mậu Tí, Canh Dần, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, đinh Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi |
|
Chủ nhật
4/6
[10/5]
Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Ngọ Năm đinh Dậu |
|
|
Sao: Thiên Hình |
|
Ngày |
Thuỷ |
Đại hải thủy |
Nước giữa biển |
Sao |
Tinh |
|
Trực |
Định |
- Tốt cho các việc giao dịch, buôn bán, làm chuồng lục súc, thi ơn huệ.
- Xấu cho các việc xuất hành, thưa kiện, châm chích, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Đông Nam |
Giờ Hoàng đạo |
Nhâm Dần, Giáp Thìn, ất Tỵ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Canh Tí, Tân Sửu, Qúy Mão, Bính Ngọ, đinh Mùi, Canh Tuất |
|
|
|
|